Xe Toyota Corolla altis 1.8G 2022 - 639 Triệu

Cập nhật ngày 1/07/2025. Xem 9 lượt

Liên hệ

Master Car

Điện thoại: 0978 290 660

Địa chỉ: 393A Nguyễn Xiển, Thanh Xuân (đối diện trụ cầu VĐ3 T144) Hà Nội

Giá bán: 639 Triệu

Thông số cơ bản
Xuất xứ: Nhập khẩu
Tình trạng: Xe đã dùng
Dòng xe: Sedan
Số Km đã đi: 40000 Km
Màu ngoại thất: Đen
Màu nội thất: Kem
Số cửa: 4 cửa
Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu: Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
Hộp số chuyển động
Hộp số: Số tự động
Dẫn động: FWD - Dẫn động cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu: L/100Km
Thông tin mô tả

Altis 1.8G s× 2022 Nhâp khäu Thai Lan
-Màu : đen nội thất kem
-Biển số : Hà Nội
-ODO: 4v, full lich su hãng
-Pháp ly: Xe cá nhân 1 chủ HN
Sơ cua chưa ha

Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Khóa chống trộm
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..
Điều hòa trước
Điều hòa sau.
Hỗ trợ xe tự động
Xấy kính sau
Quạt kính phía sau
Kính mầu
Màn hình LCD
Thiết bị giải trí Audio, Video
Thiết bị khác
Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
Chiều dài cơ sở mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Trọng lượng không tải 0 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu 0 (lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh : 1798 (cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh
Giảm sóc:
Lốp xe
Vành mâm xe
Thông số kỹ thuật khác:

Liên hệ

Master Car

Điện thoại: 0978 290 660

Địa chỉ: 393A Nguyễn Xiển, Thanh Xuân (đối diện trụ cầu VĐ3 T144) Hà Nội

Bản đồ đường đi
Toyota Corolla altis 1.8G - 2022
nhập khẩu, màu đen, số tự động, đã đi 40,000 km
Giá: 639 Triệu
Kia Carens CRDi 2.0 AT - 2007
nhập khẩu, màu bạc, số tự động
Giá: 210 Triệu
Peugeot 3008 1.6 AT - 2018
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 65,000 km
Giá: 555 Triệu
Mazda CX5 2.0 AT AWD - 2013
lắp ráp trong nước, màu vàng, số tự động
Giá: 405 Triệu
Peugeot 5008 Allure 1.6 AT - 2020
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 59,000 km
Giá: 735 Triệu
Hyundai Tucson 2.0 AT Tiêu chuẩn - 2021
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 51,000 km
Giá: 630 Triệu
Ford Everest Titanium 2.2L 4x2 AT - 2016
nhập khẩu, màu đen, số tự động, đã đi 100,000 km
Giá: 650 Triệu
Suzuki Vitara 1.6 AT - 2015
nhập khẩu, màu xanh, số tự động, đã đi 75,000 km
Giá: 365 Triệu

×
--Chọn loại xe--

  • Toyota Corolla altis 2022
  • Peugeot 3008 2018
  • Peugeot 5008 2020
  • Hyundai Tucson 2021
  • Kia Carens 2007
  • Mazda CX5 2013
  • Ford Ranger 2019
  • Mazda CX5 2016
  • Mercedes Benz GLC 2022
  • Ford Ranger 2016
  • Ford Everest 2016
  • Suzuki Vitara 2015
  • Toyota Prado 2016
  • Mazda 3 2015
  • Kia Cerato 2018
  • Ford Everest 2022
  • Ford Ranger 2018
  • Ford Everest 2020
  • Mercedes Benz GLC 2021
  • Ford Ranger 2017
  • Kia Carnival 2022

×

Chọn loại xe

  • Toyota Corolla altis 2022
  • Peugeot 3008 2018
  • Peugeot 5008 2020
  • Hyundai Tucson 2021
  • Kia Carens 2007
  • Mazda CX5 2013
  • Ford Ranger 2019
  • Mazda CX5 2016
  • Mercedes Benz GLC 2022
  • Ford Ranger 2016
  • Ford Everest 2016
  • Suzuki Vitara 2015
  • Toyota Prado 2016
  • Mazda 3 2015
  • Kia Cerato 2018
  • Ford Everest 2022
  • Ford Ranger 2018
  • Ford Everest 2020
  • Mercedes Benz GLC 2021
  • Ford Ranger 2017
  • Kia Carnival 2022